Thiết kế máy tuân thủ theo quy tắc OmniBalance, giúp máy trở nên cân bằng ở mọi góc nhìn và mang đến vẻ đẹp tinh tế cho máy.
Kích thước của Sony Xperia 5 IV khá nhỏ gọn, khi trọng lượng máy chỉ khoảng 172 g và độ mỏng thân máy là 8.2 mm.
Do đó, người dùng có thể dễ dàng bỏ túi mà không gây cộm, khó chịu cho người dùng.
Ở mặt trước, Sony Xperia 5 IV sở hữu công nghệ màn hình HDR OLED, kích thước màn hình lên đến 6.1 inch với tỷ lệ hiển thị 21:9 chuẩn điện ảnh.
Ngoài ra, hãng đã cải thiện độ sáng tăng 50% so với phiên bản cũ đi kèm với tần số quét làm mới màn hình 120 Hz.
Hiệu năng của con máy Sony Xperia 5 IV cũng là điều đáng để mong đợi khi máy sở hữu chip xử lý Snapdragon 8 Gen 1.
Đây là con chip với tiến trình 4nm, đem đến hiệu suất mạnh mẽ, xử lý mọi tác vụ của người dùng một cách mượt mà, nhanh chóng.
Bên cạnh đó, dung lượng RAM cũng là điểm đáng chú ý, máy được trang bị RAM 8GB để tránh tình trạng giật lag khi sử dụng đa nhiệm tác vụ.
Ngoài ra, máy còn sở hữu bộ nhớ ROM với 2 tùy chọn 128GB và 256 GB, đem đến không gian lưu trữ lớn cho người dùng.
3 Camera sắc nét với nhiều tính năng ấn tượng
Có thể thấy, Sony Xperia 5 IV được trang bị nhiều tính năng khủng: PDAF, OIS, EIS, quay phim 4K,... kết hợp với hệ thống cảm biến cực kỳ chất lượng của nhà Sony.
Qua đó, máy có thể đem đến những bức ảnh hay video vô cùng sắc nét, chân thực từng chi tiết cho người dùng.
Sony Xperia 5 IV còn được trang bị viên pin 5000 mAh, cho phép bạn sử dụng tác vụ cơ bản trong cả một ngày dài mà không lo cạn pin.
Đi kèm với đó, công nghệ sạc nhanh 30W có thể nạp được 50% pin chỉ trong vòng 30 phút, giúp tiết kiệm thời gian chờ của bạn.
Thân Máy | |
Kích Thước | TEST 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in) |
Khối Lượng | 194 g (6.84 oz) |
SIM | 1 SIM |
Màn hình | |
Công nghệ | Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
Độ phân giải | 828 x 1792 pixels, 19.5:9 ratio (~326 ppi density) |
Kích thước | 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) |
Bảo vệ | Glass front, glass back, aluminum frame (7000 series) IP68 dust/water resistant (up to 4m for 30 mins) Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Hệ điều hành | iOS 13, upgradable to iOS 13.3 |
Chipset | Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Hiệu suất CPU | Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
Đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) |
Bộ nhớ máy | |
Ram | 4GB |
Bộ nhớ trong | 64GB, 128GB, 256GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Camera sau | |
Độ phân giải | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
Tính năng | Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Quay video | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
Camera trước | |
Độ phân giải | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide) SL 3D camera |
Tính năng | HDR |
Quay video | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Pin & sạc | |
Dung lượng | 3110 mAh battery |
Loại pin | Non-removable Li-Ion |
Chuẩn kết nối | USB Power Delivery 2.0 Qi wireless charging |
Công nghệ | Fast battery charging 18W: 50% in 30 min |
Thời gian chờ | 94 giờ |
Thân Máy | |
Kích Thước | TEST 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in) |
Khối Lượng | 194 g (6.84 oz) |
SIM | 1 SIM |
Màn hình | |
Công nghệ | Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
Độ phân giải | 828 x 1792 pixels, 19.5:9 ratio (~326 ppi density) |
Kích thước | 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) |
Bảo vệ | Glass front, glass back, aluminum frame (7000 series) IP68 dust/water resistant (up to 4m for 30 mins) Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Hệ điều hành | iOS 13, upgradable to iOS 13.3 |
Chipset | Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Hiệu suất CPU | Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
Đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) |
Bộ nhớ máy | |
Ram | 4GB |
Bộ nhớ trong | 64GB, 128GB, 256GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Camera sau | |
Độ phân giải | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
Tính năng | Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Quay video | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
Camera trước | |
Độ phân giải | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide) SL 3D camera |
Tính năng | HDR |
Quay video | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Pin & sạc | |
Dung lượng | 3110 mAh battery |
Loại pin | Non-removable Li-Ion |
Chuẩn kết nối | USB Power Delivery 2.0 Qi wireless charging |
Công nghệ | Fast battery charging 18W: 50% in 30 min |
Thời gian chờ | 94 giờ |