logo Trung tâm bán lẻ và sửa chữa di động chuyên nghiệp TTMOBILE

SAMSUNG Galaxy Note 20 Công Ty VN Mới 100% Fullbox

Tình trạng: Còn hàng
0₫
Màu sắc
Dung lượng
Khuyến mãi, ưu đãi
Đang cập nhật khuyến mãi!

Thông số kỹ thuật

Thân Máy
Kích Thước 161.6 x 75.2 x 8.3 mm (6.36 x 2.96 x 0.33 in)
Khối Lượng 192 g (6.77 oz)
SIM Single SIM (Nano-SIM and/or eSIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình
Công nghệ Super AMOLED Plus, HDR10+
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density)
Kích thước 6.7 inches, 108.4 cm2 (~89.2% screen-to-body ratio)
Bảo vệ Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back
IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Corning Gorilla Glass 5
 
Hệ điều hành Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.0
Chipset Exynos 990 (7 nm+) - Global
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) - USA
Hiệu suất CPU Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) - Global
Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) - USA
Đồ họa (GPU) Mali-G77 MP11 - Global
Adreno 650 - USA
Bộ nhớ máy
Ram 8GB
Bộ nhớ trong 256GB
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ
Camera sau
Độ phân giải 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS
64 MP, f/2.0, 27mm (telephoto), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, OIS, 3x hybrid zoom
12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/2.55", 1.4µm
Tính năng LED flash, auto-HDR, panorama
Quay video 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS
Camera trước
Độ phân giải 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF
Tính năng Dual video call, Auto-HDR
Quay video 4K@30/60fps, 1080p@30fps
Pin & sạc
Dung lượng 4300 mAh battery
Loại pin Non-removable Li-Ion
Chuẩn kết nối UFS 3.1
Công nghệ Fast charging 25W
USB Power Delivery 3.0
Fast Qi/PMA wireless charging 15W
Reverse wireless charging 4.5W
Thời gian chờ  

 

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)

Tất cả danh mục

Thông số kỹ thuật

Thân Máy
Kích Thước 161.6 x 75.2 x 8.3 mm (6.36 x 2.96 x 0.33 in)
Khối Lượng 192 g (6.77 oz)
SIM Single SIM (Nano-SIM and/or eSIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình
Công nghệ Super AMOLED Plus, HDR10+
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density)
Kích thước 6.7 inches, 108.4 cm2 (~89.2% screen-to-body ratio)
Bảo vệ Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back
IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Corning Gorilla Glass 5
 
Hệ điều hành Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.0
Chipset Exynos 990 (7 nm+) - Global
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) - USA
Hiệu suất CPU Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) - Global
Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) - USA
Đồ họa (GPU) Mali-G77 MP11 - Global
Adreno 650 - USA
Bộ nhớ máy
Ram 8GB
Bộ nhớ trong 256GB
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ
Camera sau
Độ phân giải 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS
64 MP, f/2.0, 27mm (telephoto), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, OIS, 3x hybrid zoom
12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/2.55", 1.4µm
Tính năng LED flash, auto-HDR, panorama
Quay video 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS
Camera trước
Độ phân giải 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF
Tính năng Dual video call, Auto-HDR
Quay video 4K@30/60fps, 1080p@30fps
Pin & sạc
Dung lượng 4300 mAh battery
Loại pin Non-removable Li-Ion
Chuẩn kết nối UFS 3.1
Công nghệ Fast charging 25W
USB Power Delivery 3.0
Fast Qi/PMA wireless charging 15W
Reverse wireless charging 4.5W
Thời gian chờ