Thân Máy | |
Kích Thước | 161.6 x 75.2 x 8.3 mm (6.36 x 2.96 x 0.33 in) |
Khối Lượng | 192 g (6.77 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM and/or eSIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | |
Công nghệ | Super AMOLED Plus, HDR10+ |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density) |
Kích thước | 6.7 inches, 108.4 cm2 (~89.2% screen-to-body ratio) |
Bảo vệ | Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành | Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.0 |
Chipset | Exynos 990 (7 nm+) - Global Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) - USA |
Hiệu suất CPU | Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) - Global Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) - USA |
Đồ họa (GPU) | Mali-G77 MP11 - Global Adreno 650 - USA |
Bộ nhớ máy | |
Ram | 8GB |
Bộ nhớ trong | 256GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Camera sau | |
Độ phân giải | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 64 MP, f/2.0, 27mm (telephoto), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, OIS, 3x hybrid zoom 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/2.55", 1.4µm |
Tính năng | LED flash, auto-HDR, panorama |
Quay video | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
Camera trước | |
Độ phân giải | 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
Tính năng | Dual video call, Auto-HDR |
Quay video | 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Pin & sạc | |
Dung lượng | 4300 mAh battery |
Loại pin | Non-removable Li-Ion |
Chuẩn kết nối | UFS 3.1 |
Công nghệ | Fast charging 25W USB Power Delivery 3.0 Fast Qi/PMA wireless charging 15W Reverse wireless charging 4.5W |
Thời gian chờ |
Thân Máy | |
Kích Thước | 161.6 x 75.2 x 8.3 mm (6.36 x 2.96 x 0.33 in) |
Khối Lượng | 192 g (6.77 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM and/or eSIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | |
Công nghệ | Super AMOLED Plus, HDR10+ |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density) |
Kích thước | 6.7 inches, 108.4 cm2 (~89.2% screen-to-body ratio) |
Bảo vệ | Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành | Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.0 |
Chipset | Exynos 990 (7 nm+) - Global Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) - USA |
Hiệu suất CPU | Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) - Global Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) - USA |
Đồ họa (GPU) | Mali-G77 MP11 - Global Adreno 650 - USA |
Bộ nhớ máy | |
Ram | 8GB |
Bộ nhớ trong | 256GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Camera sau | |
Độ phân giải | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 64 MP, f/2.0, 27mm (telephoto), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, OIS, 3x hybrid zoom 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/2.55", 1.4µm |
Tính năng | LED flash, auto-HDR, panorama |
Quay video | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
Camera trước | |
Độ phân giải | 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
Tính năng | Dual video call, Auto-HDR |
Quay video | 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Pin & sạc | |
Dung lượng | 4300 mAh battery |
Loại pin | Non-removable Li-Ion |
Chuẩn kết nối | UFS 3.1 |
Công nghệ | Fast charging 25W USB Power Delivery 3.0 Fast Qi/PMA wireless charging 15W Reverse wireless charging 4.5W |
Thời gian chờ |