Thân Máy | |
Kích Thước | 160.9 x 77.8 x 7.8 mm (6.33 x 3.06 x 0.31 in) |
Khối Lượng | 201 g (7.09 oz) |
Màu Sắc | Black, Blue, Green, Yellow, Pink |
Bảo Vệ | Glass front (Corning-made glass), glass back (Corning-made glass), aluminum frame IP68 dust/water resistant (up to 6m for 30 min) |
SIM | Nano-SIM and eSIM - International |
Màn hình | |
Công nghệ | Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 2000 nits (peak) |
Độ phân giải | 1290 x 2796 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
Kích thước | 6.7 inches, 110.2 cm2 (~88.0% screen-to-body ratio) |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | iOS 17 |
Chipset | Apple A16 Bionic (4 nm) |
Hiệu suất CPU | Hexa-core (2x3.46 GHz Everest + 4x2.02 GHz Sawtooth) |
Đồ họa (GPU) | Apple GPU (5-core graphics) |
Bộ nhớ máy | |
Ram | 6GB |
Bộ nhớ trong | 128GB hoặc 256GB hoặc 512GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Camera sau | |
Độ phân giải | 48 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.0µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ (ultrawide) |
Tính năng | Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Quay video | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), Cinematic mode (4K@30fps), stereo sound rec. |
Camera trước | |
Độ phân giải | 12 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/3.6", PDAF SL 3D, (depth/biometrics sensor) |
Tính năng | HDR, Cinematic mode (4K@30fps) |
Quay video | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS |
Pin & sạc | |
Dung lượng | Đang cập nhật ... |
Loại pin | Li-Ion, non-removable |
Chuẩn kết nối | 2 đầu Type-C |
Công nghệ | Sạc nhanh 20W Sạc nhanh không dây 15W Power Delivery 3.0 |
Thân Máy | |
Kích Thước | 160.9 x 77.8 x 7.8 mm (6.33 x 3.06 x 0.31 in) |
Khối Lượng | 201 g (7.09 oz) |
Màu Sắc | Black, Blue, Green, Yellow, Pink |
Bảo Vệ | Glass front (Corning-made glass), glass back (Corning-made glass), aluminum frame IP68 dust/water resistant (up to 6m for 30 min) |
SIM | Nano-SIM and eSIM - International |
Màn hình | |
Công nghệ | Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 2000 nits (peak) |
Độ phân giải | 1290 x 2796 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
Kích thước | 6.7 inches, 110.2 cm2 (~88.0% screen-to-body ratio) |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | iOS 17 |
Chipset | Apple A16 Bionic (4 nm) |
Hiệu suất CPU | Hexa-core (2x3.46 GHz Everest + 4x2.02 GHz Sawtooth) |
Đồ họa (GPU) | Apple GPU (5-core graphics) |
Bộ nhớ máy | |
Ram | 6GB |
Bộ nhớ trong | 128GB hoặc 256GB hoặc 512GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Camera sau | |
Độ phân giải | 48 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.0µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ (ultrawide) |
Tính năng | Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Quay video | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), Cinematic mode (4K@30fps), stereo sound rec. |
Camera trước | |
Độ phân giải | 12 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/3.6", PDAF SL 3D, (depth/biometrics sensor) |
Tính năng | HDR, Cinematic mode (4K@30fps) |
Quay video | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS |
Pin & sạc | |
Dung lượng | Đang cập nhật ... |
Loại pin | Li-Ion, non-removable |
Chuẩn kết nối | 2 đầu Type-C |
Công nghệ | Sạc nhanh 20W Sạc nhanh không dây 15W Power Delivery 3.0 |