Thân Máy | |
Kích Thước | TEST 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in) |
Khối Lượng | 194 g (6.84 oz) |
SIM | 1 SIM |
Màn hình | |
Công nghệ | Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
Độ phân giải | 828 x 1792 pixels, 19.5:9 ratio (~326 ppi density) |
Kích thước | 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) |
Bảo vệ | Glass front, glass back, aluminum frame (7000 series) IP68 dust/water resistant (up to 4m for 30 mins) Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Hệ điều hành | iOS 13, upgradable to iOS 13.3 |
Chipset | Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Hiệu suất CPU | Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
Đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) |
Bộ nhớ máy | |
Ram | 4GB |
Bộ nhớ trong | 64GB, 128GB, 256GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Camera sau | |
Độ phân giải | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
Tính năng | Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Quay video | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
Camera trước | |
Độ phân giải | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide) SL 3D camera |
Tính năng | HDR |
Quay video | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Pin & sạc | |
Dung lượng | 3110 mAh battery |
Loại pin | Non-removable Li-Ion |
Chuẩn kết nối | USB Power Delivery 2.0 Qi wireless charging |
Công nghệ | Fast battery charging 18W: 50% in 30 min |
Thời gian chờ | 94 giờ |
Thân Máy | |
Kích Thước | TEST 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in) |
Khối Lượng | 194 g (6.84 oz) |
SIM | 1 SIM |
Màn hình | |
Công nghệ | Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
Độ phân giải | 828 x 1792 pixels, 19.5:9 ratio (~326 ppi density) |
Kích thước | 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) |
Bảo vệ | Glass front, glass back, aluminum frame (7000 series) IP68 dust/water resistant (up to 4m for 30 mins) Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Hệ điều hành | iOS 13, upgradable to iOS 13.3 |
Chipset | Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Hiệu suất CPU | Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
Đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) |
Bộ nhớ máy | |
Ram | 4GB |
Bộ nhớ trong | 64GB, 128GB, 256GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Camera sau | |
Độ phân giải | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
Tính năng | Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Quay video | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
Camera trước | |
Độ phân giải | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide) SL 3D camera |
Tính năng | HDR |
Quay video | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Pin & sạc | |
Dung lượng | 3110 mAh battery |
Loại pin | Non-removable Li-Ion |
Chuẩn kết nối | USB Power Delivery 2.0 Qi wireless charging |
Công nghệ | Fast battery charging 18W: 50% in 30 min |
Thời gian chờ | 94 giờ |