Kích thước 152 x 72.9 x 9 mm (5.98 x 2.87 x 0.35 in), trọng lượng 193.5 g. Máy hỗ trợ Nano-SIM and eSIM. Thiết kế vân tay dưới màn hình. IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins).
6.1 inches. Công nghệ OLED, HDR, 90Hz. Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio. Corning Gorilla Glass 3. Always-on display
64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS
13 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1.12µm
Hỗ trợ các tính năng Dual-LED flash, Pixel Shift, Auto-HDR, panorama. Quay Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, OIS
Camera trước 13 MP, f/2.2, 20mm (ultrawide), 1.12µm, hỗ trợ Auto-HDR, panorama. Quay Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Hệ điều hành Android 13.
Sử dụng chipset Google Tensor G2 (5 nm).
Tốc độ CPU Octa-core (2x2.85 GHz Cortex-X1 & 2x2.35 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa Mali-G710 MP7
RAM 8GB, Bộ nhớ trong 128GB. Không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Li-Ion 4385 mAh, non-removable.
Sạc nhanh 18W, PD3.0
20W wireless
Reverse wireless
Kích thước 152 x 72.9 x 9 mm (5.98 x 2.87 x 0.35 in), trọng lượng 193.5 g. Máy hỗ trợ Nano-SIM and eSIM. Thiết kế vân tay dưới màn hình. IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins).
6.1 inches. Công nghệ OLED, HDR, 90Hz. Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio. Corning Gorilla Glass 3. Always-on display
64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS
13 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1.12µm
Hỗ trợ các tính năng Dual-LED flash, Pixel Shift, Auto-HDR, panorama. Quay Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, OIS
Camera trước 13 MP, f/2.2, 20mm (ultrawide), 1.12µm, hỗ trợ Auto-HDR, panorama. Quay Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Hệ điều hành Android 13.
Sử dụng chipset Google Tensor G2 (5 nm).
Tốc độ CPU Octa-core (2x2.85 GHz Cortex-X1 & 2x2.35 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa Mali-G710 MP7
RAM 8GB, Bộ nhớ trong 128GB. Không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Li-Ion 4385 mAh, non-removable.
Sạc nhanh 18W, PD3.0
20W wireless
Reverse wireless